Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
Principal hiệu trưởng |
noun | /'prinsəpl/ | the new high school principal | ||
Haedmitress nữ hiệu trưởng |
noun | ˌhedˈmistrəs | A headmistress is a woman who is the head teacher of a school. | ||
headmaster ông hiệu trưởng |
noun | /hed'mɑ:stə[r]/ | One of the best headmasters Hogwarts ever had came from Salazar's house. | ||
director viên trưởng, viên chỉ huy |
noun | /di'rektə[r]/ | She's the director of graduate studies at the university. | ||
surveillant giám sát |
noun | ser-vey-luh nt | Then, as the surveillant of the dining hall gave the signal, the pupils rose and left. | ||
professor giáo sư [đại học] |
noun | /prə'fesə[r]/ | Professor Williams will be teaching the class. | ||
reader người đọc, độc giả |
noun | /'ri:də[r]/ | He's not much of a reader. | ||
teacher giáo viên |
noun | /'ti:t∫ə[r]/ | She is a first-grade teacher. | ||
schoolmarm từ cổ: giáo viên dạy ở trường thị trấn |
noun | /ˈskuːlˌmɑɚm/ | a New England schoolmarm | ||
schoolmistress cô giáo, bà giáo, cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng |
noun | /'sku:lmistris/ | She is my schoolmistress. | ||
schoolmaster thầy giáo, giáo viên |
noun | /'sku:lmɑ:stə[r]/ | He is an old schoolmaster | ||
lecturer người thuyết trình , trợ lý giảng dạy đại học |
noun | /'lekt∫ərə[r]/ | We had a guest lecturer in class today. | ||
pupil học sinh; học trò |
noun | /'pju:pl/ | There are 22 pupils in the kindergarten class. | ||
day boarder học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường |
noun | /'dei,bɔ:də/ | There are also 400 destitute children admitted as day boarders. | ||
boarder học sinh nội trú |
noun | /'bɔ:də[r]/ | She decided to take in boarders. | ||
student sinh viên |
noun | /'stju:dənt/ | She is a student at Georgetown University. | ||
schoolboy nam sinh |
noun | /'sku:lbɔi/ | There are 22 schoolboy in the kindergarten class. | ||
uniform cùng một, giống nhau; đồng đều; đồng phục |
noun, adjective | /'ju:nifɔ:m/ | Children must wear school uniform | ||
textbook sách giáo khoa, điển hình |
adjective, noun | /'tekstbʊk/ | this is an absolutely textbook example of what I've been talking about | ||
thesis khóa luận |
noun | /ˈθiːsɪs/ | Students must submit a thesis on an agreed subject within four years. |
Bình luận (0)