Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

CHỦ ĐỀ 6: Nhà trường

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Principal
hiệu trưởng
noun /'prinsəpl/ the new high school principal
Haedmitress
nữ hiệu trưởng
noun ˌhedˈmistrəs A headmistress is a woman who is the head teacher of a school.
headmaster
ông hiệu trưởng
noun /hed'mɑ:stə[r]/ One of the best headmasters Hogwarts ever had came from Salazar's house.
director
viên trưởng, viên chỉ huy
noun /di'rektə[r]/ She's the director of graduate studies at the university.
surveillant
giám sát
noun ser-vey-luh nt Then, as the surveillant of the dining hall gave the signal, the pupils rose and left.
professor
giáo sư [đại học]
noun /prə'fesə[r]/ Professor Williams will be teaching the class.
reader
người đọc, độc giả
noun /'ri:də[r]/ He's not much of a reader.
teacher
giáo viên
noun /'ti:t∫ə[r]/ She is a first-grade teacher.
schoolmarm
từ cổ: giáo viên dạy ở trường thị trấn
noun /ˈskuːlˌmɑɚm/ a New England schoolmarm
schoolmistress
cô giáo, bà giáo, cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng
noun /'sku:lmistris/ She is my schoolmistress.
schoolmaster
thầy giáo, giáo viên
noun /'sku:lmɑ:stə[r]/ He is an old schoolmaster
lecturer
người thuyết trình , trợ lý giảng dạy đại học
noun /'lekt∫ərə[r]/ We had a guest lecturer in class today.
pupil
học sinh; học trò
noun /'pju:pl/ There are 22 pupils in the kindergarten class.
day boarder
học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường
noun /'dei,bɔ:də/ There are also 400 destitute children admitted as day boarders.
boarder
học sinh nội trú
noun /'bɔ:də[r]/ She decided to take in boarders.
student
sinh viên
noun /'stju:dənt/ She is a student at Georgetown University.
schoolboy
nam sinh
noun /'sku:lbɔi/ There are 22 schoolboy in the kindergarten class.
uniform
cùng một, giống nhau; đồng đều; đồng phục
noun, adjective /'ju:nifɔ:m/ Children must wear school uniform
textbook
sách giáo khoa, điển hình
adjective, noun /'tekstbʊk/ this is an absolutely textbook example of what I've been talking about
thesis
khóa luận
noun /ˈθiːsɪs/ Students must submit a thesis on an agreed subject within four years.

Bình luận (0)