Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
her của cô ấy, của chị ấy, của bà ta |
pronoun | /hɜ:/ | Belonging to her. | ||
even bằng, phẳng, bằng nhau, ngang nhau |
adverb | /ˈiːvn̩/ | our scores are now even | ||
back lưng, phía sau; mặt sau |
adverb | /ˈbæk/ | she was carrying the baby on her back | ||
any (dùng trong câu phủ định và nghi vấn hoặc với danh từ số nhiều) chút; nào (chỉ một lượng không xác định) |
determiner | /ˈeni/ | I didn't eat any meat | ||
good tốt; hay; giỏi |
adjective | /ɡʊd/ | the car has very good brakes | ||
woman đàn bà, phụ nữ, nữ tính |
noun | /ˈwʊmən/ | a woman doctor | ||
through xuyên qua, suốt |
preposition | /θruː/ | I went through the window. | ||
us chúng tôi, chúng ta |
/əz/ | Thank you for driving us to the station. | |||
life sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời người |
noun | /laɪf/ | have lived in a place all one's life | ||
child trẻ con, trẻ, con cái, con |
noun | /tʃaɪld/ | he's a child in financial matters | ||
there ở [chỗ] đó, ở [chỗ] kia |
adverb | /ðeə/ | Go there around noon! | ||
work làm việc, vận hành, chạy,... |
verb | /ˈwɜːk/ | Her plan to get rid of me didn't work. | ||
down xuống dưới, hạ xuống, cúi xuống, đi xuống, giảm xuống,.. |
comparable, adverb | /daʊn/ | don't fall down | ||
may có thể, có lẽ, có thể (được phép), chúc, cầu mong, có thể (dùng thay cho cách giả định) |
modal verb | /meɪ/ | May I sit there?; I think I may have a cold. | ||
after sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi |
preposition | /ˈɑːftə/ | We went swimming after lunch. |
Bình luận (0)