![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
her của cô ấy, của chị ấy, của bà ta |
pronoun | /hɜ:/ | Belonging to her. | ![]() |
|
even bằng, phẳng, bằng nhau, ngang nhau |
adverb | /ˈiːvn̩/ | our scores are now even | ![]() |
|
back lưng, phía sau; mặt sau |
adverb | /ˈbæk/ | she was carrying the baby on her back | ![]() |
|
any (dùng trong câu phủ định và nghi vấn hoặc với danh từ số nhiều) chút; nào (chỉ một lượng không xác định) |
determiner | /ˈeni/ | I didn't eat any meat | ![]() |
|
good tốt; hay; giỏi |
adjective | /ɡʊd/ | the car has very good brakes | ![]() |
|
woman đàn bà, phụ nữ, nữ tính |
noun | /ˈwʊmən/ | a woman doctor | ![]() |
|
through xuyên qua, suốt |
preposition | /θruː/ | I went through the window. | ![]() |
|
us chúng tôi, chúng ta |
/əz/ | Thank you for driving us to the station. | ![]() |
||
life sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời người |
noun | /laɪf/ | have lived in a place all one's life | ![]() |
|
child trẻ con, trẻ, con cái, con |
noun | /tʃaɪld/ | he's a child in financial matters | ![]() |
|
there ở [chỗ] đó, ở [chỗ] kia |
adverb | /ðeə/ | Go there around noon! | ![]() |
|
work làm việc, vận hành, chạy,... |
verb | /ˈwɜːk/ | Her plan to get rid of me didn't work. | ![]() |
|
down xuống dưới, hạ xuống, cúi xuống, đi xuống, giảm xuống,.. |
comparable, adverb | /daʊn/ | don't fall down | ![]() |
|
may có thể, có lẽ, có thể (được phép), chúc, cầu mong, có thể (dùng thay cho cách giả định) |
modal verb | /meɪ/ | May I sit there?; I think I may have a cold. | ![]() |
|
after sau, sau khi, ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi |
preposition | /ˈɑːftə/ | We went swimming after lunch. |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)