Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Vietnam 59th safest country: Global Peace Index - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 8
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
peaceful
hòa bình, thanh thản, thái bình, yên tĩnh
adjective /ˈpiːsfl/ They hope for a peaceful settlement of the dispute.
conflict
sự xung đột; cuộc xung đột
noun /ˈkɒnflɪkt/ John often comes into conflict with his boss.
among
ở giữa
preposition /əˈmʌŋ/ They strolled among the crowds.
express
biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên
verb /ɪkˈspres/ His views have been expressed in numerous speeches.
dramatic
thuộc về kịch, gây ấn tượng sâu sắc; gây xúc động
adjective /drəˈmætɪk/ The announcement had a dramatic effect on house prices.
international
mang tính chất quốc tế, toàn cầu
adjective /ˌɪntəˈnæʃnəl/ That's an international stadium.
investment
sự đầu tư; vốn đầu tư
noun /ɪnˈvestmənt/ This country needs investment in education.
representative
người đại diện, đại biểu
noun /ˌreprɪˈzentətɪv/ The committee includes representatives from industry.

Bình luận (0)