Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
affect kết quả, tác động, ảnh hưởng |
verb | /əˈfekt/ | The condition affects one in five women. | ||
summer mùa hè |
noun | /ˈsʌmə(r)/ | It's very hot here in summer. | ||
capacity khả năng chứa đựng cái gì; sức chứa; khả năng tạo ra, trải qua, hiểu, học cái gì |
noun | /kəˈpæsəti/ | hey played to a capacity crowd | ||
source nguồn |
noun | /sɔːs/ | Your local library will be a useful source of information. | ||
shortage sự thiếu thốn, thiếu hụt |
noun | /ˈʃɔːtɪdʒ/ | There is no shortage of things to do in the town. | ||
supply sự cung cấp; nguồn cung ứng, chuỗi cung ứng, sự được cung cấp; nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp |
noun | /səˈplaɪ/ | Books were in short supply | ||
necessary cần thiết, thiết yếu |
adjective | /ˈnesəsəri/ | It may be necessary to buy a new one. |
Bình luận (0)