Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Vietnam asks for fair treatment of ethnic Vietnamese in Cambodia - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 7
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
spokesperson
người nói, người phát ngôn
noun /ˈspoʊkspɜːrsn/ This is an official spokesperson.
inappropriate
không thích hợp, không thích đáng
adjective /ˌɪnəˈprəʊpriət/ It would be inappropriate for me to comment.
nurture
nuôi nấng, nuôi dưỡng; ủng hộ
verb /ˈnɜːtʃə(r)/ It's important to nurture a good working relationship.
hope
hy vọng, ước mong, trông mong
verb /həʊp/ All we can do now is wait and hope.
process
quá trình; quy trình
noun /ˈprəʊses/ I'm afraid getting things changed will be a slow process.
cooperation
sự hợp tác
noun /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ We would like to see closer cooperation between parents and schools.
force
sức; lực; sức mạnh; sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động; vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc;nhóm người được tổ chức vì một mục đích cụ thể nào đó
noun /fɔːs/ The rioters were taken away by force.

Bình luận (0)