Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Vietnamese salt farmers suffer losses as stock piles up - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 7
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
farmer
người nông dân, người trồng trọt, tá điền
noun /ˈfɑːmə(r)/ He's a sheep farmer.
able
có năng lực; có tài; lành nghề
adjective /ˈeɪbl/ You must be able to speak French for this job.
support
chịu, chống đỡ, hỗ trợ, ủng hộ, cổ vũ, xác minh, chu cấp
verb /səˈpɔːt/ The company will support customers in Europe
coastal
(thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển, (thuộc) miền duyên hải
adjective /ˈkəʊstl/ All central coastal provinces were inundated.
extend
duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra; giơ ra; kéo dài (không gian hoặc thời gian); mở rộng
verb /ɪkˈstend/ There are plans to extend the no-smoking area.
production
sự sản xuất, sự chế tạo; sản lượng; tác phẩm (một bộ phim. vở kịch.. đã sản xuất)
noun /prəˈdʌkʃn/ It is important not to let production levels fall.
co-operatives
hợp tác
adjective /kəʊˈɒpərətɪv/ Cooperative activity is essential to effective community work.

Bình luận (0)