Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
farmer người nông dân, người trồng trọt, tá điền |
noun | /ˈfɑːmə(r)/ | He's a sheep farmer. | ||
able có năng lực; có tài; lành nghề |
adjective | /ˈeɪbl/ | You must be able to speak French for this job. | ||
support chịu, chống đỡ, hỗ trợ, ủng hộ, cổ vũ, xác minh, chu cấp |
verb | /səˈpɔːt/ | The company will support customers in Europe | ||
coastal (thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển, (thuộc) miền duyên hải |
adjective | /ˈkəʊstl/ | All central coastal provinces were inundated. | ||
extend duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra; giơ ra; kéo dài (không gian hoặc thời gian); mở rộng |
verb | /ɪkˈstend/ | There are plans to extend the no-smoking area. | ||
production sự sản xuất, sự chế tạo; sản lượng; tác phẩm (một bộ phim. vở kịch.. đã sản xuất) |
noun | /prəˈdʌkʃn/ | It is important not to let production levels fall. | ||
co-operatives hợp tác |
adjective | /kəʊˈɒpərətɪv/ | Cooperative activity is essential to effective community work. |
Bình luận (0)