Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
transgender chuyển đổi giới tính |
adjective | /trænzˈdʒendə(r)/ | The march drew between 75, 000 and 125, 000 gay men, lesbians, bisexual and transgender people. | ||
draft bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...) |
noun | /dræft/ | I've made a rough draft of the letter. | ||
identity nhận đạng, sự giống nhau |
noun | /aɪˈdentəti/ | Do you have any proof of identity? | ||
allow cho phép |
verb | /əˈlaʊ/ | He is not allowed to stay out late. | ||
submit ghi nhận, xác nhận |
verb | /səbˈmɪt/ | Completed projects must be submitted by 10 March. | ||
community cộng đồng |
noun | /kəˈmjuːnəti/ | There is a strong sense of community in this town. |
Bình luận (0)