Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Festival honours buckwheat flowers - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 7
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
cultural
thuộc về văn hóa
adjective /ˈkʌltʃərəl/ The orchestra is very important for the cultural life of the city.
exhibition
cuộc triển lãm
noun /ˌeksɪˈbɪʃn/ Have you seen the Picasso exhibition?
landscapes
danh lam thắng cảnh
noun /ˈlændskeɪp/ the woods and fields that are typical features of the English landscape
attraction
sự thu hút, lôi cuốn, sức hấp dẫn
noun /əˈtrækʃn/ She felt an immediate attraction for him.
ethnic
Dân tộc ít người/thiểu số
adjective /ˈeθnɪk/ The country is divided along ethnic lines.
Buckwheat
kiều mạch , bột kiều mạch
noun /ˈbʌkwiːt/ Eating buckwheat noodles at the end of year is Japanese tradition
symbolises
là biểu tượng
verb /ˈsɪmbəlaɪz/ Young and exuberant, she symbolises Italy's new vitality.

Bình luận (0)