Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
I like to ride a bike Tôi thích đạp xe. |
aɪ laɪk tə raɪd ə baɪk | |
He can ride a bike very well Cậu ấy có thể đạp xe rất giỏi. |
hi kən raɪd ə baɪk ˈvɛri wɛl | |
I can ride a horse Tôi có thể cưỡi ngựa. |
aɪ kən raɪd ə hɔːs | |
She often swings with her best friends Cô ấy thường chơi xích đu với bạn thân. |
ʃi ˈɒf(ə)n swɪŋz wɪð hə bɛst frɛndz | |
Do you want to count with me? Bạn có muốn đếm cùng tớ không? |
dʊ jʊ wɒnt tə kaʊnt wɪð miː | |
My cat can climb a tree Con mèo của tôi biết trèo cây. |
maɪ kæt kən klaɪm ə triː | |
In volleyball, there are two teams Trong môn bóng chuyền, sẽ có 2 đội chơi. |
ɪn ˈvɒlɪˌbɔːl, ðər ə tuː tiːmz |
Bình luận (0)