Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 4: When's your birthday? - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 23
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
seventh
một phần bảy, thứ bảy
Noun /'sevnθ/ Now that he's been promoted he's in seventh heaven.
fourth
thứ tư
ordinal number ˈfɔːθ Daniel was/came fourth in the ​queue.
first
thứ nhất, đầu tiên, [lần] đầu, trước nhất, trước đã
adjective /ˈfɜːst/ Students in their first year at college
eighth
thứ tám,một phần tám
Noun /eitθ/ It's her eighth birthday
birthday
ngày sinh, sinh nhật
noun /'bɜ:θdei/ I hope you have a nice birthday
fifth
thứ năm, vị trí thứ năm,...
ordinal number /fifθ/ Today is the fifth (of May).
third
thứ ba ,
adjective /θɜ:d/ The restaurant is on the third floor.
performance
sự làm, sự thực hiện; sự thi hành,sự diễn, sự biểu diễn, sự trình diễn, sự đóng [kịch]; suất trình diễn; buổi biểu diễn,thành tích...
Noun /pə'fɔ:məns/ faithful in the performance of one's duties
sixth
thứ sáu
noun /'siksθ/ He is the sixth son of Mr. John
ninth
thứ 9
/naɪnθ/ That is the ninth question!
tenth
hứ 10
/tenθ/ Today is her tenth birthday.
march
tháng Ba
noun /mɑːʧ/ When is the March?
november
tháng 11
noun /nəʊˈvɛmbə/ She left back in November.
october
Tháng Mười
noun /ɒkˈtəʊbə/ Peter was born on 6th October.
february
tháng hai
noun /february/ It is in about February.
august
thang tám
noun /ˈɔːgəst/ September comes after August.
december
tháng mười hai
noun /dɪˈsembə(r)/ Other problems started last December
january
tháng Giêng
noun /ˈʤænjʊəri/ I love December.
june
tháng sáu
noun /ʤuːn/ I'm busy all June.
april
tháng tư
noun /ˈeɪprəl/ She's expecting a baby in April.
may
Tháng Năm
noun /meɪ/ For three months since May.
september
Tháng Chín
noun /sɛpˈtɛmbə/ He starts school next September.
July
tháng 7
Noun ʤu(ː)ˈlaɪ I was born in July.

Bình luận (0)