
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Today is Thursday Hôm nay là thứ Năm. |
təˈdeɪ z ˈθɜːzdeɪ | |
Monday is the first day of the week Thứ hai là ngày đầu tiên trong tuần. |
ˈmʌndeɪ z ðə fɜːst deɪ əv ðə wiːk | |
It is Tuesday Hôm nay là thứ Ba. |
ɪt s ˈtjuːzdeɪ | |
I have to wear uniform on Wednesday Tôi phải mặc đồng phục vào thứ Tư. |
aɪ həv tə weə ˈjuːnɪfɔːm ɒn ˈwɛnzdeɪ | |
It's Friday Hôm nay là thứ Sáu. |
ɪts ˈfraɪdeɪ | |
I don't have to go to school on Saturday Tôi không phải đi học vào thứ Bảy. |
aɪ dəʊnt həv tə gəʊ tə skuːl ɒn ˈsætədeɪ | |
I often go swimming on Sunday Tôi thường đi bơi vào Chủ Nhật. |
aɪ ˈɒf(ə)n gəʊ ˈswɪmɪŋ ɒn ˈsʌndeɪ | |
I never play guitar Tôi không bao giờ chơi đàn ghita. |
aɪ ˈnɛvə pleɪ gɪˈtɑː | |
I often visit my grandparents Tôi thường đi thăm ông bà. |
aɪ ˈɒf(ə)n ˈvɪzɪt maɪ ˈgrænˌpeərənts | |
I don't want to go to school at weekends Tôi không muốn đi học vào cuối tuần. |
aɪ dəʊnt wɒnt tə gəʊ tə skuːl ət ˈwiːkˈɛndz | |
I sometimes go to the zoo Thỉnh thoảng tôi đi tới sở thú. |
aɪ ˈsʌmtaɪmz gəʊ tə ðə zuː | |
I often help my Mom do the housework Tôi thường giúp mẹ làm việc nhà. |
aɪ ˈɒf(ə)n hɛlp maɪ mɒm dʊ ðə ˈhaʊswɜːk | |
I love my parent Tôi yêu bố mẹ. |
aɪ lʌv maɪ ˈpeərənt |

Bình luận (0)