
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Good morning Chào buổi sáng |
gʊd ˈmɔːnɪŋ | |
Good afternoon Chào buổi chiều! |
gʊd ˈɑːftəˈnuːn | |
Good evening Chào buổi tối! |
gʊd ˈiːvnɪŋ | |
Good night Chúc ngủ ngon! |
gʊd naɪt | |
See you tomorrow Hẹn gặp bạn ngày mai! |
siː jʊ təˈmɒrəʊ | |
See you later Hẹn gặp lại |
siː jʊ ˈleɪtə | |
See you again Hẹn gặp lại. |
siː jʊ əˈgɛn | |
See you soon Hẹn sớm gặp lại bạn |
siː jʊ suːn | |
Nice to meet you Rất vui được gặp bạn! |
naɪs tə miːt juː | |
I come from Vietnam Tôi đến từ Việt Nam. |
aɪ kʌm frəm ˌvjɛtˈnɑːm | |
I am from England Tôi đến từ nước Anh. |
aɪ əm frəm ˈɪŋglənd | |
Good bye Tạm biệt! |
gʊd baɪ | |
He is my pupil Anh ấy là học trò của tôi. |
hi z maɪ ˈpjuːpl | |
I am studying English Tôi đang học tiếng Anh |
aɪ əm ˈstʌdiɪŋ ˈɪŋglɪʃ |

Bình luận (0)