Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
puzzle vấn đề khó hiểu; điều bí ẩn, làm (ai) suy nghĩ lung; làm rối trí,... |
Noun, verb | /'pʌzl/ | their reason for doing it is still a puzzle to me | ||
robot người máy,đèn hiệu giao thông ở (Nam Phi) |
Noun | /'rəʊbɒt/ | these cars were built by robots | ||
train xe lửa, (khẩu ngữ) tàu |
noun | /trein/ | The train pulled into the station. | ||
watch (không dùng ở thể bị động) quan sát, nhìn, theo dõi, xem, bảo vệ; trông coi |
verb | /wɒtʃ/ | do you watch football on television? | ||
computer máy điện tóan, máy tính điện tử |
Noun | /kəm'pju:tə[r]/ | Our sales information is processed by computer. | ||
ball quả bóng, quả ban,quả cầu,viên, cục, hòn, cuộn, búi |
Noun | /bɔ:l/ | Bounce the ball and try and hit it over the net. | ||
camera h từ máy chụp ảnh; máy quay truyền hình |
Noun | /'kæmərə/ | Just point the camera and press the button. | ||
doll con búp bê |
noun | /dɔ:l/ | The child was busy playing with her (baby) dolls. | ||
kite con diều |
noun | /kaɪt/ | This is a kite. | ||
yo-yo yo-yo |
noun | /jəʊ-jəʊ/ | I can play with a yo-yo. | ||
car ô tô |
noun | /kɑː/ | It is my car. | ||
a jump rope dây nhảy |
noun | /ə ʤʌmp rəʊp/ | There is a jump rope. | ||
bat gậy |
noun | /bæt/ | It is a bat. |
Bình luận (0)