Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
homemade làm tại nhà |
adjective | /ˈhəʊmˈmeɪd/ | This jam is homemade. | ||
appliances thiết bị; dụng cụ |
noun | /əˈplaɪənsɪz / | They sell a wide range of domestic appliances —washing machines, dishwashers and so on. | ||
stock up tích trữ |
verb | /stɒk ʌp/ | We ought to stock up on film before our trip. | ||
decorate trang trí |
verb | /ˈdɛkəreɪt / | They decorate the room with flowers and balloons. | ||
potpourri hỗn hợp/ túi thơm |
noun | /pəʊˈpʊri(ː) / | This potpourri has adorable scented wax in it. | ||
handmade sản xuất bằng tay/ làm bằng tay |
adjective | /ˈhændˈmeɪd / | It was a handmade silk produced by traditional methods. | ||
wrapping giấy bọc |
noun | /ˈræpɪŋ / | The painting was still in its wrappings. | ||
boxes cái hộp |
noun | /ˈbɒksɪz / | What is in these boxes? | ||
garland vòng hoa xuân |
noun | /ˈgɑːlənd / | The office was decked with garlands for the party. | ||
pompom quả cầu nhỏ bằng len dùng để trang trí trên mũ. |
noun | /ˈpɒmpɒm/ | How to maka a pompom |
Bình luận (0)