Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 801-810

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
pliant
linh động; dễ ảnh hưởng hoặc kiểm soát
adjective /ˈplaɪ.ənt/ He was deposed and replaced by a more pliant successor.
polarize
phân cực (nghĩa bóng); hình thành hai nhóm xung đột, hoàn toàn đối lập với nhau (quan điểm..)
verb /ˈpəʊləraɪz/ Public opinion has polarized on this issue.
portent
điềm báo
noun /ˈpɔːtent/ The event proved to be a portent of the disaster that was to come.
prattle
nói chuyện tầm phào, nói vớ vẩn
verb /ˈprætl/ She prattled on about her children all evening.
prescient
(dường như) biết trước chuyện sẽ xảy ra, tiên tri
adjective /ˈpres.i.ənt/ prescient warnings
presumptuous
tự phụ, quá tự tin
adjective /prɪˈzʌmptʃuəs/ Would it be presumptuous of me to ask to borrow your car?
proclivity
khuynh hướng (làm hoặc cảm thấy điều gì, thường là không tốt)
noun /prəˈklɪvɪti/ his sexual/criminal proclivities
procrastinate
trì hoãn, chần chừ
verb /prəʊˈkræstɪneɪt/ People were dying of starvation while governments procrastinated.
profligate
phung phí, trác táng
adjective /ˈprɒflɪɡət/ profligate spending
profundity
sự sâu sắc, chiều sâu (nghĩa bóng)
noun /prəˈfʌndɪti/ He lacked profundity and analytical precision.

Bình luận (0)