Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 791-800

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
peruse
đọc kỹ, nghiên cứu
verb /pəˈruːz/ A copy of the report is available for you to peruse at your leisure.
phlegmatic
điềm tĩnh
adjective /fleɡˈmætɪk/ a phlegmatic temperament
parsimony
sự hà tiện, bủn xỉn
noun /ˈpɑːsɪməni/ Her parsimony was so extreme that she'd walk five miles to the store to save a few cents on gas
patronize
đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên
verb /ˈpætrənaɪz/ Some television programmes tend to patronize children.
peccadillo
lỗi nhỏ
noun /pekəˈdɪləʊ/ She forgave her husband's sexual peccadilloes.
pensive
trầm ngâm, đăm chiêu (nhất là vì chán hay lo lắng)
adjective /ˈpen.sɪv/ a pensive mood
perfidy
sự bội bạc/phản bội
noun /ˈpɜːfɪdi/ In Act 2 he learns of Giovanni's perfidy and swears revenge.
peripatetic
đi hết nơi này đến nơi khác; lưu động
adjective /perɪpəˈtetɪk/ a peripatetic music teacher
perjury
tội khai man trước toà
noun /ˈpɜːdʒəri/ The defence witnesses were found guilty of perjury.
perturb
khiến ai lo lắng
verb /pəˈtɜːb/ I was perturbed by his lack of interest.

Bình luận (0)