Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Her face was in deep shadow Khuôn mặt của cô ấy trong bóng tối sậm |
hɜː feɪs wɒz ɪn diːp ˈʃædəʊ | |
My teeth is rather fragile. Răng tôi hơi yếu. |
maɪ tiːθ ɪz ˈrɑːðə ˈfræʤaɪl. | |
The hair was bound up with a ribbon Mái tóc cô ta buộc lên bằng một dải băng nhỏ mảnh |
ðə heə wəz baʊnd ʌp wɪð ə ˈrɪbən | |
My eyes are black Mắt tôi màu đen. |
maɪ aɪz ə blæk | |
Please touch the nose Hãy chạm vào mũi |
pliːz tʌʧ ðə nəʊz | |
Please touch the shoulder Hãy chạm vào vai |
pliːz tʌʧ ðə ˈʃəʊldə | |
I touch my elbow Tôi chạm vào khuỷu tay mình. |
aɪ tʌʧ maɪ ˈɛlbəʊ | |
I touch my leg Tôi chạm vào chân mình. |
aɪ tʌʧ maɪ lɛg | |
My toes are dirty Các ngón chân của tôi dính bẩn. |
maɪ təʊz ə ˈdɜːti | |
My feet are long Đôi bàn chân tôi dài. |
maɪ fiːt ə lɒŋ | |
I have big ears Tôi có đôi tai to |
aɪ həv bɪg ɪəz | |
My arms are hurt Cánh tay tôi bị đau. |
maɪ ɑːmz ə hɜːt | |
Please touch the head Hãy chạm vào đầu |
pliːz tʌʧ ðə hɛd | |
Please open your mouth Hãy mở miệng ra |
pliːz ˈəʊpən jə maʊθ | |
Please touch the fingers Hãy chạm vào các ngón tay |
pliːz tʌʧ ðə ˈfɪŋgəz | |
I have two small hands Tôi có đôi bàn tay nhỏ. |
aɪ həv tuː smɔːl hændz | |
I can touch my knee Tôi có thể chạm vào đầu gối mình. |
aɪ kən tʌʧ maɪ niː |
Bình luận (0)