Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
sing hát |
verb | /siŋ/ | She sings in the choir. | ||
swim bơi |
verb | /swim/ | I can't swim. | ||
run chạy, chạy, vận hành |
verb | /rʌn/ | trains run on rails | ||
watch (không dùng ở thể bị động) quan sát, nhìn, theo dõi, xem, bảo vệ; trông coi |
verb | /wɒtʃ/ | do you watch football on television? | ||
read đọc, đọc được (nghĩa bóng), đoán được, hiểu; cho là,... |
verb | /riːd/ | I can't read your untidy writng | ||
play sự chơi, sự vui chơi,sự bị giơ, sự long, sự xộc xệch,vở kịch; kịch,... |
Noun, verb | /plei/ | the happy sounds of children at play | ||
drive lái xe, đi xe hơi; đưa đón bằng xe hơi, lùa, dồn, đuổi,... |
verb | /draɪv/ | can you drive? | ||
dance nhảy, khiêu vũ |
verb | /dɑːns/ | She began to dance | ||
walk đi bộ |
verb | /wɔːk/ | The baby is just learning to walk | ||
eat ăn |
verb | /iːt/ | I eat bread every day. |
Bình luận (0)