Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
The mirror is oval. Cái gương hình bầu dục. |
ðə ˈmɪrər ɪz ˈəʊvəl. | |
The lamp was flickering. Ngọn đèn nhấp nháy. |
ðə læmp wəz ˈflɪkərɪŋ. | |
Our bedroom faces north. Phòng ngủ của chúng tôi hướng về phía bắc. |
ˈaʊə ˈbɛdru(ː)m ˈfeɪsɪz nɔːθ. | |
My alarm clock didn't go off. Đồng hồ báo thức của tôi đã không reo. |
maɪ əˈlɑːm klɒk dɪdnt gəʊ ɒf. | |
My kitchen is burning down Nhà bếp của tôi bị thiêu trụi |
maɪ ˈkɪʧɪn ɪz ˈbɜːnɪŋ daʊn | |
A sofa converts into a bed Ghế xô-pha chuyển thành một chiếc giường |
ə ˈsəʊfə kənˈvɜːts ˈɪntə ə bed | |
Television is a wonderful invention. Ti vi là một phát minh tuyệt vời. |
ˈtelɪˌvɪʒn̩ iz ə ˈwʌndəfəl ɪnˈvenʃn̩ | |
what time do you go to bed ? bạn đi ngủ lúc mấy giờ? |
/wɒt taɪm duː jʊ gəʊ tə bed/ | |
They sell this picture by auction. Họ đang bán đấu giá bức tranh này. |
ðeɪ sɛl ðɪs ˈpɪkʧə baɪ ˈɔːkʃ(ə)n. | |
What's your phone number ? Số điện thoại của bạn là gì ? |
/wɒts jə fəʊn ˈnʌmbə/ |
Bình luận (0)