Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 751-760

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
lampoon
đả kích, châm biếm
verb /læmˈpuːn/ His cartoons mercilessly lampooned the politicians of his time.
languish
suy yếu
verb /ˈlæŋɡwɪʃ/ The share price languished at 102p.
largesse
sự hào phóng; tiền bố thí
noun /lɑːˈʒes/ She is not noted for her largesse (= she is not generous).
lassitude
sự mệt mỏi; sự uể oải
noun /ˈlæsɪtjuːd/ I was overcome by lassitude.
laud
ca ngợi, khen ngợi
verb /lɔːd/ He was lauded for his courage.
levity
sự coi nhẹ/khinh suất
noun /ˈlevɪti/ The joke provided a moment of levity in an otherwise dreary meeting.
loquacious
nói nhiều
adjective /ləʊˈkweɪʃəs/ a loquacious and glib politician
lugubrious
sầu thảm, bi thảm
adjective /luːˈɡuː.bri.əs/ a lugubrious expression
magnanimous
hào hiệp, cao thượng (nhất là với kẻ thù/đối thủ)
adjective /mæɡˈnæn.ɪ.məs/ a magnanimous gesture
maladroit
vụng về, không khôn khéo
adjective /ˌmæl.əˈdrɔɪt/ Both parties are unhappy about the maladroit handling of the whole affair.

Bình luận (0)