Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
trousers quần dài |
noun | /'traʊzəz/ | she wears trousers. | ||
sock tất ngắn, cố gắng, gắng sức, cú đấm,.. |
Noun, verb | /sɒk/ | give him a sock in the jaw! | ||
dress áo dài, áo váy (của nữ); quần áo (mặc bên ngoài) |
noun | dres | She likes her red dress. | ||
shirt áo sơ mi |
noun | ʃɜːt | polo shirt; T-shirt | ||
jacket áo vét-tông, áo vét (nữ). |
Noun | /'dʒækit/ | I have to wear a jacket and tie to work. | ||
sweater áo len chui đầu |
Noun | /'swetə[r]/ | The new procedures call for the removal of all outer garments, including sweaters and sweatshirts | ||
jeans quần gin, quần bò |
noun | /dʒi:nz/ | she was wearing a pair of tight blue jeans | ||
T-shirt áo thun |
noun | /'ti:∫3:t/ | I bought a yellow T-shirt | ||
skirt váy |
noun | /skɜ:t/ | What a beautiful shirt! | ||
shoes đôi giày |
noun | /ʃuːz/ | He took his shoes and socks off |
Bình luận (0)