Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
inveterate thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...) |
adjective | /ɪnˈvetərət/ | an inveterate liar | ||
irascible dễ nổi nóng |
adjective | /ɪˈræs.ə.bl̩/ | He has an irascible disposition. | ||
irreproachable không thể chê trách được |
adjective | /ɪrɪˈprəʊtʃəbl̩/ | His conduct as a police officer was irreproachable. | ||
irresolute thiếu quả quyết, do dự |
adjective | /ɪˈrez.əl.uːt/ | the committee was timid and mediocre and irresolute | ||
jeopardize gây nguy hiểm, đe dọa |
verb | /ˈdʒepədaɪz/ | He would never do anything to jeopardize his career. | ||
jocular hài hước |
adjective | /ˈdʒɒk.jʊ.lər/ | a jocular comment | ||
juxtapose để cạnh nhau (thể hiện sự tương phản hay mối quan hệ mới giữa chúng) |
verb | /ˌdʒʌkstəˈpəʊz/ | In the exhibition, abstract paintings are juxtaposed with shocking photographs. | ||
kindle bốc cháy; đốt, nhen, nhóm (lửa...) |
verb | /ˈkɪn.dl̩/ | We watched as the fire slowly kindled. | ||
lackadaisical thiếu quan tâm hay nhiệt tình |
adjective | /ˌlæk.əˈdeɪ.zɪ.kəl/ | He has a lackadaisical approach to finding a job. | ||
laconic |
a laconic comment |
Bình luận (0)