Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 5: APPEARANCE - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 14
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
short
thấp (người)
adjective /∫ɔ:t/ He is short for his age.
beautiful
đẹp, hay;
adjective bjuːtəfl̩ This is a beautiful painting
sad
buồn;đáng buồn; tồi tệ
adj /sæd/ it was a sad day for our team when we lost the final
tall
cao
adjective tɔːl tall people; tall buildings; tall trees; tall ships
dirty
dơ, bẩn
adj /'dɜ:ti/ dirty hands
ugly
xấu xí; khó chịu
adjective /'ʌgli/ the ugly screeching of parrots
lovely
dễ thương, đẹp, hấp dẫn
adjective /'lʌvli/ What a lovely cat!
young
trẻ; trẻ tuổi; thiếu niên; thanh niên, còn ở lúc ban đầu; còn sớm
adjective /jʌŋ/ a young woman
pretty
xinh, xinh xinh, xinh xắn, hay hay,khá, kha khá,...
adjective, adverb /'priti/ it's pretty cold outdoors today
Happy
hạnh phúc.
adjective /ˈhæpi/ We are happy to announce the engagement of our daughter.
old
không còn trẻ nữa; già
adjective /əʊld/ I didn't think she was old enough for the responsibility.
thin
gầy (người)
adjective /θɪn/ He is thin
fat
béo
adjective /fæt/ I am fat
small
nhỏ, bé
adjective /smɔːl/ That dress is too small for you.

Bình luận (0)