Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
short thấp (người) |
adjective | /∫ɔ:t/ | He is short for his age. | ||
beautiful đẹp, hay; |
adjective | bjuːtəfl̩ | This is a beautiful painting | ||
sad buồn;đáng buồn; tồi tệ |
adj | /sæd/ | it was a sad day for our team when we lost the final | ||
tall cao |
adjective | tɔːl | tall people; tall buildings; tall trees; tall ships | ||
dirty dơ, bẩn |
adj | /'dɜ:ti/ | dirty hands | ||
ugly xấu xí; khó chịu |
adjective | /'ʌgli/ | the ugly screeching of parrots | ||
lovely dễ thương, đẹp, hấp dẫn |
adjective | /'lʌvli/ | What a lovely cat! | ||
young trẻ; trẻ tuổi; thiếu niên; thanh niên, còn ở lúc ban đầu; còn sớm |
adjective | /jʌŋ/ | a young woman | ||
pretty xinh, xinh xinh, xinh xắn, hay hay,khá, kha khá,... |
adjective, adverb | /'priti/ | it's pretty cold outdoors today | ||
Happy hạnh phúc. |
adjective | /ˈhæpi/ | We are happy to announce the engagement of our daughter. | ||
old không còn trẻ nữa; già |
adjective | /əʊld/ | I didn't think she was old enough for the responsibility. | ||
thin gầy (người) |
adjective | /θɪn/ | He is thin | ||
fat béo |
adjective | /fæt/ | I am fat | ||
small nhỏ, bé |
adjective | /smɔːl/ | That dress is too small for you. |
Bình luận (0)