Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
rainy có mưa |
adjective | /'reini/ | It's been rainy all day today. | ||
windy lộng gió |
adjective | /'windi/ | It's windy. | ||
weather thời tiết |
noun | ˈweðə | They predicted that the temperature would reach 23 degrees today. | ||
sunny nắng, ngập nắng,vui tươi, phấn khởi |
adjective | /'sʌni/ | she always looks on the sunny side | ||
cloud mây |
noun | klaʊd | The blue cloud in the sky | ||
cloudy nhiều mây |
adjective | /ˈklaʊdi/ | It is cloudy. | ||
snowy có tuyết rơi, phủ tuyết |
adjective | /ˈsnəʊi/ | It is snowny. |
Bình luận (0)