Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 6: Numbers - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 28
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
nine
số chín
number naɪn The children go to bed at nine o'clock.
twenty
hai mươi
noun /'twenti/ we have twenty persons in the party.
two
hai, con số hai
/ˈtuː/ She broke the chocolate in two.
eleven
mười một
Noun /i'levn/ She was chosen for the first eleven.
three
con số 3
noun /θriː/ School finishes at three (o'clock).
twelve
mười hai
noun /twelv/ He is twelve year-old
number
số, số lượng, số (đgt số nhiều khi chủ ngữ có một tt đứng trước)
noun /ˈnʌmbə/ the enemy won by force of numbers
four
bốn, con số bốn
number /fɔː/ Most animals have four legs.
five
năm
number /faɪv/ look at page five
seven
bảy, con số bảy
Noun /'sevn/ I haven't had time to clear up, so I'm all at sixes and sevens.
eight
tám
Noun /eit/ is the Oxford eight winning?
six
sáu, con số sáu
number /sɪks/ twice six is twelve
zero
sô 0
noun /ˈzɪərəʊ/ The answer is Zero
thirteen
mười ba
noun /ˈθɜːˈtiːn/ I am thirteen years old
fourteen
mười bốn
noun /ˈfɔːˈtiːn/ Is the fourteen chapter long?
fifteen
mười lăm
noun /ˈfɪfˈtiːn/ It costs fifteen thousand dong.
sixteen
mười sáu
noun /ˈsɪksˈtiːn/ He left school when he was sixteen
seventeen
mười bẩy
noun /ˈsevnˈtiːn/ Seventeen is the seventh prime number
eighteen
mười tám
noun /ˌeɪˈtiːn/ I just turned eighteen
nineteen
mười chín
noun /ˈnaɪnˈtiːn/ Seventeen from thirty - six is nineteen
one
số 1
noun /wʌn/ I have one book.
ten
số 10
noun /tɛn/ There are ten tables
twenty-one
số 21
Noun /ˈtwɛnti-wʌn/ I am twenty-one years old.
twenty-two
số 22
Noun /ˈtwɛnti-tu / He has twenty-two flowers.
thirty-one
số 31
Noun /ˈθɜrdi-wʌn/ She is thirty-one years old.
thirty-two
số 32
Noun /ˈθɜrdi-tu/ There are thirty-two students in my class.
one hundred
số 100
Noun /wʌn ˈhʌndrəd/ My house has one hundred photos on the wall.
one hundred and twenty-three
số 123
Noun /wʌn ˈhʌndrəd ənd ˈtwɛnti-θri/ There are one hundred and twenty-three animals in the zoo.

Bình luận (0)