Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
nine số chín |
number | naɪn | The children go to bed at nine o'clock. | ||
twenty hai mươi |
noun | /'twenti/ | we have twenty persons in the party. | ||
two hai, con số hai |
/ˈtuː/ | She broke the chocolate in two. | |||
eleven mười một |
Noun | /i'levn/ | She was chosen for the first eleven. | ||
three con số 3 |
noun | /θriː/ | School finishes at three (o'clock). | ||
twelve mười hai |
noun | /twelv/ | He is twelve year-old | ||
number số, số lượng, số (đgt số nhiều khi chủ ngữ có một tt đứng trước) |
noun | /ˈnʌmbə/ | the enemy won by force of numbers | ||
four bốn, con số bốn |
number | /fɔː/ | Most animals have four legs. | ||
five năm |
number | /faɪv/ | look at page five | ||
seven bảy, con số bảy |
Noun | /'sevn/ | I haven't had time to clear up, so I'm all at sixes and sevens. | ||
eight tám |
Noun | /eit/ | is the Oxford eight winning? | ||
six sáu, con số sáu |
number | /sɪks/ | twice six is twelve | ||
zero sô 0 |
noun | /ˈzɪərəʊ/ | The answer is Zero | ||
thirteen mười ba |
noun | /ˈθɜːˈtiːn/ | I am thirteen years old | ||
fourteen mười bốn |
noun | /ˈfɔːˈtiːn/ | Is the fourteen chapter long? | ||
fifteen mười lăm |
noun | /ˈfɪfˈtiːn/ | It costs fifteen thousand dong. | ||
sixteen mười sáu |
noun | /ˈsɪksˈtiːn/ | He left school when he was sixteen | ||
seventeen mười bẩy |
noun | /ˈsevnˈtiːn/ | Seventeen is the seventh prime number | ||
eighteen mười tám |
noun | /ˌeɪˈtiːn/ | I just turned eighteen | ||
nineteen mười chín |
noun | /ˈnaɪnˈtiːn/ | Seventeen from thirty - six is nineteen | ||
one số 1 |
noun | /wʌn/ | I have one book. | ||
ten số 10 |
noun | /tɛn/ | There are ten tables | ||
twenty-one số 21 |
Noun | /ˈtwɛnti-wʌn/ | I am twenty-one years old. | ||
twenty-two số 22 |
Noun | /ˈtwɛnti-tu / | He has twenty-two flowers. | ||
thirty-one số 31 |
Noun | /ˈθɜrdi-wʌn/ | She is thirty-one years old. | ||
thirty-two số 32 |
Noun | /ˈθɜrdi-tu/ | There are thirty-two students in my class. | ||
one hundred số 100 |
Noun | /wʌn ˈhʌndrəd/ | My house has one hundred photos on the wall. | ||
one hundred and twenty-three số 123 |
Noun | /wʌn ˈhʌndrəd ənd ˈtwɛnti-θri/ | There are one hundred and twenty-three animals in the zoo. |
Bình luận (0)