Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 721-730

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
impecunious
nghèo, túng thiếu
adjective /ɪm.pəˈkjuː.ni.əs/ an impecunious student
inane
ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa
adjective /ɪˈneɪn/ an inane remark
inaugurate
khai mạc; tấn phong
verb /ɪˈnɔːɡjəreɪt/ He will be inaugurated (as) President in January.
incantation
câu thần chú; sự niệm thần chú
noun /ˌɪn.kænˈteɪ.ʃən/ Hovering over the sick child, the witch doctor muttered mysterious incantations
incontrovertible
không thể chối cãi, hiển nhiên
adjective /ˌɪnˌkɒntrəˈvɜːtəbl/ incontrovertible evidence/proof
incorrigible
(có những thói xấu) không thể thay đổi hay cải thiện được
adjective /ɪnˈkɒrɪdʒəbl/ Her husband is an incorrigible flirt.
indelible
không thể quên hay xóa bỏ
adjective /ɪnˈdeləbl/ The experience made an indelible impression on me.
indigent
rất nghèo
adjective /ˈɪn.dɪ.dʒənt/ The clinic provides free care for indigent patients.
indolent
lười biếng, biếng nhác
adjective /ˈɪn.dəl.ən/ an indolent wave of the hand
indomitable
bất khuất; dũng cảm và kiên định
adjective /ɪnˈdɒmɪtəbl/ an indomitable spirit

Bình luận (0)