
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
triangle hình tam giác |
n | /ˈtraɪæŋɡl/ | a scarf made of a triangle of blue sky | ![]() |
|
diamond kim cương, dao cắt kính, hình thoi, sân bóng chày |
Noun | /'daiəmənd/ | She was wearing her diamonds | ![]() |
|
star sao, tinh tú, vật hình sao; dấu sao; phù hiệu ngôi sao, đóng vai chính; có (ai) đóng vai chính,... |
Noun, verb | /'stɑ:[r]/ | there are no stars out tonight | ![]() |
|
circle vòng tròn,nhóm; giới,lượn quanh, bay quanh,... |
Noun, verb | /'sɜ:kl/ | use your compasses to draw a circle | ![]() |
|
a square hình vuông |
noun | /ə skweə/ | This is a square | ![]() |
|
a heart hình trái tim |
noun | /ə hɑːt/ | It is a pink heart | ![]() |
|
an oval hình trái xoan |
noun | /ən ˈəʊvəl/ | Is it an oval? | ![]() |
|
a rectangle hình chữ nhật |
noun | /ə ˈrɛkˌtæŋgl/ | Is this a rectangle? | ![]() |

Bình luận (0)