Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
This is my table Đây làn bàn của tôi |
ðɪs ɪz maɪ ˈteɪbl | |
This is my pen Đây là bút máy của tôi |
ðɪs ɪz maɪ pɛn | |
It is my bag Đó là chiếc cặp của tôi |
ɪt s maɪ bæg | |
It is my book Nó là quyển sách của tôi. |
ɪt əz maɪ bʊk | |
This is a desk Đó là 1 chiếc bàn làm việc. |
ðɪs ɪz ə dɛsk | |
This is a chair Đây là 1 cái ghế. |
ðɪs ɪz ə ʧɛr | |
It is a marker Nó là 1 chiếc bút đánh dấu. |
ɪt əz ə ˈmɑrkər | |
This is my eraser Đây là cục tẩy của tôi. |
ðɪs ɪz maɪ ɪˈreɪsər | |
This is a map Đây là cái bản đồ. |
ðɪs ɪz ə mæp | |
Is it a board? Nó là cái bảng phải không? |
ɪz ɪt ə bɔrd | |
Is this your pencil? Đây là bút chì của bạn phải không? |
ɪz ðɪs jər ˈpɛnsəl | |
Is it your ruler? Đây là thước kẻ của bạn đúng không? |
ɪz ɪt jər ˈrulər | |
This is a globe Đây là quả địa cầu. |
ðɪs ɪz ə gloʊb | |
This is a wastebasket Đây là cái thùng đựng rác. |
ðɪs ɪz ə ˈweɪstˌbæskət | |
It is a poster Nó là 1 tấm áp phích. |
/ɪt əz ə ˈpoʊstər/ |
Bình luận (0)