Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
fatuous ngu ngốc |
adjective | /ˈfætjuəs/ | a fatuous comment/grin | ||
fecund mắn đẻ, sai quả, màu mỡ (đất) |
adjective | /ˈfek.ənd/ | a fecund breed of cattle | ||
fickle hay thay đổi, thất thường |
adjective | /ˈfɪkl/ | The weather here is notoriously fickle. | ||
fitful chập chờn, không liên tục |
adjective | /ˈfɪtfəl/ | a fitful night's sleep | ||
flippant thiếu nghiêm trang, khiếm nhã |
adjective | /ˈflɪpənt/ | a flippant answer/attitude | ||
flout coi thường (luật pháp,...) |
verb | /flaʊt/ | Motorists regularly flout the law. | ||
forsake bỏ rơi, từ bỏ |
verb | /fəˈseɪk/ | He had made it clear to his wife that he would never forsake her. | ||
frugal tiết kiệm |
adjective | /ˈfruːɡəl/ | a frugal existence/life | ||
galvanize kích động, khích động ai |
verb | /ˈɡælvənaɪz/ | The urgency of his voice galvanized them into action. | ||
garrulous nói nhiều, lắm mồm |
adjective | /ˈɡærələs/ | He became positively garrulous after a few glasses of wine. |
Bình luận (0)