Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 701-710

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
fatuous
ngu ngốc
adjective /ˈfætjuəs/ a fatuous comment/grin
fecund
mắn đẻ, sai quả, màu mỡ (đất)
adjective /ˈfek.ənd/ a fecund breed of cattle
fickle
hay thay đổi, thất thường
adjective /ˈfɪkl/ The weather here is notoriously fickle.
fitful
chập chờn, không liên tục
adjective /ˈfɪtfəl/ a fitful night's sleep
flippant
thiếu nghiêm trang, khiếm nhã
adjective /ˈflɪpənt/ a flippant answer/attitude
flout
coi thường (luật pháp,...)
verb /flaʊt/ Motorists regularly flout the law.
forsake
bỏ rơi, từ bỏ
verb /fəˈseɪk/ He had made it clear to his wife that he would never forsake her.
frugal
tiết kiệm
adjective /ˈfruːɡəl/ a frugal existence/life
galvanize
kích động, khích động ai
verb /ˈɡælvənaɪz/ The urgency of his voice galvanized them into action.
garrulous
nói nhiều, lắm mồm
adjective /ˈɡærələs/ He became positively garrulous after a few glasses of wine.

Bình luận (0)