Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 691-700

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
exalt
ca ngợi
verb /ɪɡˈzɒlt/ He was exalted as a pillar of the community.
exasperate
làm ai bực tức/phát cáu
verb /ɪɡˈzæspəreɪt/ Her moods exasperated him.
exhort
hô hào, cổ vũ, khích lệ
verb /ɪɡˈzɔːt/ The party leader exhorted his members to start preparing for government.
exonerate
giải/miễn tội cho (ai) (một cách chính thức)
verb /ɪɡˈzɒnəreɪt/ The police report exonerated Lewis from all charges of corruption.
expedite
xúc tiến, đẩy nhanh
verb /ˈekspɪdaɪt/ We have developed rapid order processing to expedite deliveries to customers.
extol
tán dương, khen ngợi
verb /ɪkˈstəʊl/ Doctors often extol the virtues of eating less fat.
extrapolate
suy ra, dự đoán dựa trên dữ liệu đã biết
verb /ɪkˈstræp.ə.leɪt/ The figures were obtained by extrapolating from past trends.
fabricate
bịa đặt
verb /ˈfæbrɪkeɪt/ The evidence was totally fabricated.
facetious
cố gắng tỏ ra đùa cợt (một cách không phù hợp, không đúng lúc)
adjective /fəˈsiːʃəs/ a facetious comment/remark
fallacious
sai; dựa trên thông tin sai
adjective /fəˈleɪ.ʃəs/ a fallacious argument

Bình luận (0)