Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 681-690

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
enervate
làm ai yếu và mệt đi
verb /ˈenəveɪt/ an enervating disease/climate
enfranchise
cho ai được quyền bầu cử
verb /ɪnˈfræn.tʃaɪz/ Women in Britain were first enfranchised in 1918.
enumerate
liệt kê
verb /ɪˈnjuːməreɪt/ She enumerated the main points.
epicure
người sành ăn uống
noun /ˈepɪkjʊər/ Thomas Jefferson was one of America's first great epicures.
equivocate
nói lập lờ, nói nước đôi
verb /ɪˈkwɪv.ə.keɪt/ When asked about her tax plan, the candidate didn't equivocate.
erudite
học rộng, uyên bác
adjective /ˈer.ʊ.daɪt/ She could turn any conversation into an erudite discussion.
erudition
kiến thức uyên bác
noun /ˌeruˈdɪʃn/ a scholar of undoubted erudition
espouse
tán thành, ủng hộ (niềm tin, chính sách...)
verb /ɪˈspaʊz/ They espoused the notion of equal opportunity for all in education.
eulogy
bài tán dương, bài ca tụng
noun /ˈjuː.lə.dʒi/ a eulogy to marriage
evanescent
chóng phai mờ
adjective /iːvəˈnesənt/ Talk is evanescent, writing leaves footprints.

Bình luận (0)