Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 9: The body - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
heavy
Nặng, nặng nề; Lớn, to, dữ dội
adjective ˈhevi lead is a heavy metal
finger
ngón tay;
noun ˈfɪŋɡə her fingers were long and thin
chest
rương, hòm, tủ; ngực
noun tʃest what size are you round the chest?
eye
mắt, vật giống mắt, khả năng nhìn; thị lực; con mắt
noun /aɪ/ she closed her eyes
body
thân thể, thể xác, thi thể, xác chết, thân hình,...
noun /ˈbɒdi/ he has a strong body, but rather thin legs
foot
bàn chân, phần bít tất bao bàn chân, bước đi; cách đi
noun /fʊt/ we're flying at 35000 feet
hair
sợi tóc, mái tóc; lông, bộ lông (thú vật),
Noun /heə[r]/ a cat with a fine coat of hair
leg
chân (người, con vật, bàn ghế…),đùi (thức ăn),ống quần,đoạn, chặng
Noun /leg/ the last leg of our trip was the most tiring
head
đầu,năng khiếu,cụm hoa lá (hình đầu),người đứng đầu; trưởng, chủ,...
Noun /hed/ Tam is taller than Ba by a head
light
ánh sáng, nguồn ánh sáng, đèn, đuốc, nến, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (kiến trúc) (dùng ở dạng ghép) cửa lấy ánh sáng, lỗ lấy ánh sáng, (thường số ít) chỗ sáng (trên bức tranh, bức ảnh…)
noun /laɪt/ the light of the sun (of a lamp)
full
[+ of] đầy, (+ of) lúc nào cũng bận tâm đến, [+ up] đủ (ăn uống), đầy đủ, trọn vẹn, tròn trĩnh, đầy đặn, ..
adjective /fʊl/ my cup is full
gray
màu xám, xám;
adjective ɡreɪ grey suit; the little grey cells
Green
Màu xanh
Noun /ɡrin/ Wait for the light to turn green
black
màu đen; tối, tối tăm
noun blæk black leather jackets ; as black as coal ; rich black soil
brown
màu nâu
noun /braʊn/ I have a brown eraser
fat
béo
adjective /fæt/ I am fat
ear
tai
noun /ɪə/ I have two big ears
arm
cánh tay
noun /ɑːm/ He put an arm around her shoulders
Gymnast
vận động viên thể dục dụng cụ
Noun /ˈdʒɪmnæst/ The gymnast swung on the parallel bars

Bình luận (0)