Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 671-680

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
dirge
bài hát truy điệu, bài hát khóc thương ai đó qua đời
noun /dɜːdʒ/ bagpipes played a haunting dirge at the funeral for the fallen leader
disingenuous
không thành thật (nhất là khi bạn giả vờ không biết điều gì đó)
adjective /dɪs.ɪnˈdʒen.ju.əs/ It would be disingenuous of me to claim I had never seen it.
disparage
xem thường, miệt thị
verb /dɪˈspærɪdʒ/ I don't mean to disparage your achievements.
droll
khôi hài, như trò hề
adjective /drəʊl/ So they've locked me out of the house? Very droll, I'm sure!
edify
mở mang trí óc (ai), soi sáng ai (nghĩa bóng)
verb /ˈed.ɪ.faɪ/ These books will both entertain and edify readers.
efface
xoá bỏ
verb /ɪˈfeɪs/ The whole country had tried to efface the memory of the old dictatorship.
effusive
dạt dào (tình cảm...)
adjective /ɪˈfjuːsɪv/ an effusive welcome
egoism
tính ích kỷ
noun /ˈiːɡəʊɪzəm/ His egoism prevented him from really loving anyone but himself.
egregious
cực kì xấu xa/tệ
adjective /ɪˈɡriːdʒəs/ egregious behaviour
embellish
tô điểm, làm đẹp thêm
verb /ɪmˈbelɪʃ/ The huge carved door was embellished with brass door knockers.

Bình luận (0)