Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 661-670

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
delineate
mô tả/phác họa/giải thích một cách chi tiết
verb /dɪˈlɪn.i.eɪt/ Our objectives need to be precisely delineated.
demagogue
(chính trị gia, người cầm quyền) kẻ mị dân
noun /ˈdeməɡɒɡ/ politician is just a demagogue who preys upon people's fears and prejudices
depravity
tình trạng suy đồi; sự sa đoạ
noun /dɪˈprævəti/ a life of depravity
deprecate
phản đối mạnh, không tán thành
verb /ˈdep.rə.keɪt/ movie critics tried to outdo one another in deprecating the comedy as the stupidest movie of the year
deride
cười nhạo, chế giễu
verb /dɪˈraɪd/ His views were derided as old-fashioned.
despot
kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
noun /ˈdespɒt/ an enlightened despot (= one who tries to use his/her power in a good way)
dexterous
khéo léo; được làm một cách thành thục
adjective /ˈdekstrəs/ a dexterous pianist
digress
lạc đề
verb /daɪˈɡres/ He digressed so often that it was hard to follow what he was saying.
dilatory
chậm trễ; trì hoãn
adjective /ˈdɪlətəri/ The government has been dilatory in dealing with the problem of unemployment.
dilettante
người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì); nghiệp dư
noun /ˌdɪl.əˈtæn.ti/ You can always tell a true expert from a dilettante.

Bình luận (0)