Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 651-660

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
convivial
vui tươi, thân thiện (bầu không khí, tính cách)
adjective /kənˈvɪv.i.əl/ a convivial evening/atmosphere
corroborate
chứng thực, làm vững thêm (ý kiến, lí thuyết...)
verb /kəˈrɒbəreɪt/ The evidence was corroborated by two independent witnesses.
covet
thèm thuồng, thèm muốn
verb /ˈkʌvɪt/ He had long coveted the chance to work with a famous musician.
credulity
sự tin tưởng vào điều gì là có thật
noun /krəˈdjuːləti/ The plot of the novel stretches credulity to the limit (= it is almost impossible to believe).
credulous
cả tin, nhẹ dạ
adjective /ˈkred.jʊ.ləs/ Few people are credulous enough to believe such nonsense.
daunt
làm thoái chí, làm nản lòng
verb /dɔːnt/ She was a brave woman but she felt daunted by the task ahead.
debilitate
làm cơ thể/trí tuệ ai đó yếu đi
verb /dɪˈbɪl.ɪ.teɪt/ a debilitating disease
debunk
vạch trần, lật tẩy
verb /ˌdiːˈbʌŋk/ His theories have been debunked by recent research.
decorous
phải phép, đúng mực
adjective /ˈdekərəs/ a decorous kiss
defame
nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự
verb /dɪˈfeɪm/ The newspaper denies any intention to defame the senator's reputation.

Bình luận (0)