![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
vicarious trải qua một cách gián tiếp (xem hoặc đọc); do người khác làm |
adjective | /vɪˈkeəriəs/ | He got a vicarious thrill out of watching his son score the winning goal. | ![]() |
|
vindictive hay báo thù, thù oán |
adjective | /vɪnˈdɪktɪv/ | He accused her of being vindictive. | ![]() |
|
virtuoso bậc thầy về (nhất là chơi nhạc cụ) |
noun | /ˌvɜːtjuˈəʊsəʊ/ | a piano virtuoso | ![]() |
|
virulent cực kì nguy hiểm/có hại và có ảnh hưởng rất nhanh |
adjective | /ˈvɪrʊlənt/ | a virulent form of influenza | ![]() |
|
voluminous rất lớn |
adjective | /vəˈluːmɪnəs/ | I sank down into a voluminous armchair. | ![]() |
|
whimsical kỳ quái, kỳ dị |
adjective | /ˈwɪmzɪkəl/ | to have a whimsical sense of humour | ![]() |
|
wilful cố ý |
adjective | /ˈwɪlfəl/ | wilful damage | ![]() |
|
wistful tiếc nuối, buồn bã (nhất là điều gì trong quá khứ) |
adjective | /ˈwɪstfəl/ | a wistful smile | ![]() |
|
zealot người cuồng tín/quá khích (nhất là trong tôn giáo hoặc chính trị) |
noun | /ˈzel.ət/ | a religious zealot | ![]() |
|
contrite ăn năn, hối hận |
adjective | /ˈkəntraɪt/ | Her expression was contrite. | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)