Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 641-650

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
vicarious
trải qua một cách gián tiếp (xem hoặc đọc); do người khác làm
adjective /vɪˈkeəriəs/ He got a vicarious thrill out of watching his son score the winning goal.
vindictive
hay báo thù, thù oán
adjective /vɪnˈdɪktɪv/ He accused her of being vindictive.
virtuoso
bậc thầy về (nhất là chơi nhạc cụ)
noun /ˌvɜːtjuˈəʊsəʊ/ a piano virtuoso
virulent
cực kì nguy hiểm/có hại và có ảnh hưởng rất nhanh
adjective /ˈvɪrʊlənt/ a virulent form of influenza
voluminous
rất lớn
adjective /vəˈluːmɪnəs/ I sank down into a voluminous armchair.
whimsical
kỳ quái, kỳ dị
adjective /ˈwɪmzɪkəl/ to have a whimsical sense of humour
wilful
cố ý
adjective /ˈwɪlfəl/ wilful damage
wistful
tiếc nuối, buồn bã (nhất là điều gì trong quá khứ)
adjective /ˈwɪstfəl/ a wistful smile
zealot
người cuồng tín/quá khích (nhất là trong tôn giáo hoặc chính trị)
noun /ˈzel.ət/ a religious zealot
contrite
ăn năn, hối hận
adjective /ˈkəntraɪt/ Her expression was contrite.

Bình luận (0)