Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 1: GREETINGS - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 17
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
afternoon
buổi chiều
noun /,ɑ:ftənu:n/ I'll see you again tomorrow afternoon.
number
số, số lượng, số (đgt số nhiều khi chủ ngữ có một tt đứng trước)
noun /ˈnʌmbə/ the enemy won by force of numbers
night
đêm
noun /naɪt/ he stayed three nights at the hotel
name
tên, danh, (số ít) tiếng; tiếng tăm, người có tên tuổi; danh nhân
noun /ˈneɪm/ my name is Nam
morning
buổi sáng, sáng (thời gian từ nữa đêm đến trưa)
noun /ˈmɔːnɪŋ/ I'll see him tomorrow morning
fine
tiền phạt,phạt tiền (ai),tốt, đẹp,trong sáng, đẹp trời,...
adjective, verb, noun /fain/ the court fined him £500
miss
sự trượt, sự không trúng đích,cô gái,quên, không thấy, không nghe, không nắm được,lỡ, bị trễ,.hoa hậu..
Noun, verb /mis/ I think I'll give the fish course a miss
evening
buổi tối,dạ hội,lúc xế bóng (của cuộc đời)
Noun /i':vniη/ a theatreevening has been arranged
Is
Thì,là, ở
verb /ɪz/ She is my sister
Am
Thì,là, ở
verb /æm/ I amgirl
Are
Thì,là, ở
verb /ɑr/ We are one
Was
Thì,là, ở
verb /wʌz/ He was a doctor
Were
Thì,là, ở
verb /wɜr/ They were student.
Mister
Ông, anh
noun /ˈmɪstər/ Please mistercan we have our ball back?
Classmate
Bạn cũ
noun /ˈklɑːsmeɪt/ Are you curious to know where your former classmates are now?
Greeting
Chào hỏi
noun /ˈɡriːtɪŋ/ She waved a friendly greeting.

Bình luận (0)