Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
afternoon buổi chiều |
noun | /,ɑ:ftənu:n/ | I'll see you again tomorrow afternoon. | ||
number số, số lượng, số (đgt số nhiều khi chủ ngữ có một tt đứng trước) |
noun | /ˈnʌmbə/ | the enemy won by force of numbers | ||
night đêm |
noun | /naɪt/ | he stayed three nights at the hotel | ||
name tên, danh, (số ít) tiếng; tiếng tăm, người có tên tuổi; danh nhân |
noun | /ˈneɪm/ | my name is Nam | ||
morning buổi sáng, sáng (thời gian từ nữa đêm đến trưa) |
noun | /ˈmɔːnɪŋ/ | I'll see him tomorrow morning | ||
fine tiền phạt,phạt tiền (ai),tốt, đẹp,trong sáng, đẹp trời,... |
adjective, verb, noun | /fain/ | the court fined him £500 | ||
miss sự trượt, sự không trúng đích,cô gái,quên, không thấy, không nghe, không nắm được,lỡ, bị trễ,.hoa hậu.. |
Noun, verb | /mis/ | I think I'll give the fish course a miss | ||
evening buổi tối,dạ hội,lúc xế bóng (của cuộc đời) |
Noun | /i':vniη/ | a theatreevening has been arranged | ||
Is Thì,là, ở |
verb | /ɪz/ | She is my sister | ||
Am Thì,là, ở |
verb | /æm/ | I amgirl | ||
Are Thì,là, ở |
verb | /ɑr/ | We are one | ||
Was Thì,là, ở |
verb | /wʌz/ | He was a doctor | ||
Were Thì,là, ở |
verb | /wɜr/ | They were student. | ||
Mister Ông, anh |
noun | /ˈmɪstər/ | Please mistercan we have our ball back? | ||
Classmate Bạn cũ |
noun | /ˈklɑːsmeɪt/ | Are you curious to know where your former classmates are now? | ||
Greeting Chào hỏi |
noun | /ˈɡriːtɪŋ/ | She waved a friendly greeting. |
Bình luận (0)