
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
succinct ngắn gọn, cô đọng |
adjective | /səkˈsɪŋkt/ | Keep your answers as succinct as possible. | ![]() |
|
tactile (thuộc) xúc giác, sờ mó được |
adjective | /ˈtæktaɪl/ | tactile stimuli | ![]() |
|
tantamount đồng nghĩa với, tương đương với |
adjective | /ˈtæntəmaʊnt/ | If he resigned it would be tantamount to admitting that he was guilty. | ![]() |
|
tenable có thể đứng vững/bảo vệ được (nghĩa bóng) |
adjective | /ˈten.ə.bl̩/ | a tenable position | ![]() |
|
tenacious bền bỉ, ngoan cường; quyết tâm |
adjective | /tɪˈneɪʃəs/ | a tenacious grip | ![]() |
|
terse ngắn gọn, cụt ngủn (thường có vẻ không lịch sự, thân thiện) |
adjective | /tɜːs/ | a terse style | ![]() |
|
thwart cản trở |
verb | /θwɔːt/ | to thwart somebody's plans | ![]() |
|
tirade một tràng/diễn văn đả kích |
noun | /taɪˈreɪd/ | She launched into a tirade of abuse against politicians. | ![]() |
|
tout tâng bốc, khen ngợi |
verb | /taʊt/ | She's being touted as the next leader of the party. | ![]() |
|
transcend vượt qua, hơn |
verb | /trænˈsend/ | The best films are those which transcend national or cultural barriers. | ![]() |

Bình luận (0)