Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 611-620

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
scrupulous
đắn đo, thận trọng
adjective /ˈskruːpjələs/ He was scrupulous in all his business dealings.
serene
yên lặng, thanh bình
adjective /sɪˈriːn/ a lake, still and serene in the sunlight
servile
hoàn toàn lệ thuộc, mù quáng (nghĩa bóng)
adjective /ˈsɜːvaɪl/ Parents have no right to demand servile obedience from their children.
slander
sự vu khống, lời vu cáo
noun /ˈslɑːndər/ a vicious slander on the company's good name
solace
sự/niềm an ủi
noun /ˈsɒləs/ He sought solace in the whisky bottle.
squalor
tình trạng bẩn thỉu và khó chịu
noun /ˈskwɒlər/ the poverty and squalor of the slums
stanza
đoạn thơ, khổ thơ
noun /ˈstæn.zə/ Poem has a formal structure in triplets ( three-line stanzas).
strident
điếc tai, đinh tai nhức óc
adjective /ˈstraɪdənt/ a strident voice
strut
đi khệnh khạng, nghênh ngang
verb /strʌt/ The players strutted and posed for the cameras.
substantiate
chứng minh
verb /səbˈstænʃieɪt/ The results of the tests substantiated his claims.

Bình luận (0)