Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 591-600

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
choleric
hay cáu, nóng tính
adjective /kɒlˈerɪk/ He was a choleric, self-important little man.
circuitous
loanh quanh, lòng vòng
adjective /sɜːˈkjuː.ɪ.təs/ He took us on a circuitous route to the hotel.
circumlocution
sự nói/viết dài dòng và quanh co
noun /sɜː.kəm.ləˈkjuː.ʃən/ I'm trying to avoid circumlocutions in my writing.
circumscribe
vẽ đường xung quanh
verb /ˈsɜːkəmskraɪb/ The circle is circumscribed by a square.
clairvoyance
khả năng tiên đoán sự việc hoặc giao tiếp với người đã khuất hay ở xa
noun /kleəˈvɔɪəns/ I don't believe in clairvoyance, but I can't explain how he knew those things about my grandmother.
clemency
sự khoan hồng, lòng khoan dung
noun /ˈklemənsi/ a plea for clemency
coalesce
hợp lại, hợp nhất
verb /kəʊəˈles/ The puddles had coalesced into a small stream.
condescend
hạ cố, chiếu cố
verb /ˌkɒndɪˈsend/ We had to wait almost an hour before he condescended to see us.
conflagration
vụ cháy lớn
noun /kɒnfləˈɡreɪʃən/ The historic tavern burned to the ground in a horrible conflagration
consecrate
dùng cho mục đích tôn giáo
verb /ˈkɒnsɪkreɪt/ The church was consecrated in 1853.

Bình luận (0)