Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
choleric hay cáu, nóng tính |
adjective | /kɒlˈerɪk/ | He was a choleric, self-important little man. | ||
circuitous loanh quanh, lòng vòng |
adjective | /sɜːˈkjuː.ɪ.təs/ | He took us on a circuitous route to the hotel. | ||
circumlocution sự nói/viết dài dòng và quanh co |
noun | /sɜː.kəm.ləˈkjuː.ʃən/ | I'm trying to avoid circumlocutions in my writing. | ||
circumscribe vẽ đường xung quanh |
verb | /ˈsɜːkəmskraɪb/ | The circle is circumscribed by a square. | ||
clairvoyance khả năng tiên đoán sự việc hoặc giao tiếp với người đã khuất hay ở xa |
noun | /kleəˈvɔɪəns/ | I don't believe in clairvoyance, but I can't explain how he knew those things about my grandmother. | ||
clemency sự khoan hồng, lòng khoan dung |
noun | /ˈklemənsi/ | a plea for clemency | ||
coalesce hợp lại, hợp nhất |
verb | /kəʊəˈles/ | The puddles had coalesced into a small stream. | ||
condescend hạ cố, chiếu cố |
verb | /ˌkɒndɪˈsend/ | We had to wait almost an hour before he condescended to see us. | ||
conflagration vụ cháy lớn |
noun | /kɒnfləˈɡreɪʃən/ | The historic tavern burned to the ground in a horrible conflagration | ||
consecrate dùng cho mục đích tôn giáo |
verb | /ˈkɒnsɪkreɪt/ | The church was consecrated in 1853. |
Bình luận (0)