Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 561-570

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
adroit
khéo léo (nhất là trong giao tiếp với người khác)
adjective /əˈdrɔɪt/ an adroit negotiator
ameliorate
cải thiện điều gì
verb /əˈmiːliəreɪt/ Steps have been taken to ameliorate the situation.
antediluvian
cũ kỹ, không hợp thời
adjective /æn.ti.dɪˈluː.vi.ən/ criticism of Britain's antediluvian blasphemy law
assiduous
chuyên cần, siêng năng
adjective /əˈsɪdjuəs/ one of the most assiduous members of the team
assuage
làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn)
verb /əˈsweɪdʒ/ His reply did little to assuage my suspicions.
avuncular
cư xử như bác/chú; tốt bụng
adjective /əˈvʌŋkjʊlər/ a man known for his avuncular charm
bane
điều gây ra rắc rối/buồn phiền cho ai
noun /beɪn/ The neighbours' kids are the bane of my life.
belabour
(verb): lặp đi lặp lại một điều gì (nhằm nhấn mạnh, nhất là khi nó đã được đề cập hoặc được hiểu)
verb /bɪˈleɪbə(r)/ I don't want to belabour the point, but it's vital you understand how important this is.
belie
tạo ra ấn tượng sai về ai/điều gì
verb /bɪˈlaɪ/ Her energy and youthful good looks belie her 65 years.
belittle
coi nhẹ, xem thường
verb /bɪˈlɪtl/ She felt her husband constantly belittled her achievements.

Bình luận (0)