Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 611-620

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
aggravate
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm
verb /ˈæɡrəveɪt/ Pollution can aggravate asthma.
alacrity
sự sốt sắng
noun /əˈlækrəti/ They accepted the offer with alacrity.
amiable
tử tế, tốt bụng; dễ thương, đáng yêu
adjective /ˈeɪmiəbl/ an amiable tone of voice
appease
làm dịu, xoa dịu
verb /əˈpiːz/ The move was widely seen as an attempt to appease critics of the regime.
arcane
bí ẩn, kì lạ
adjective /ɑːˈkeɪn/ the arcane rules of cricket
arduous
khó khăn, gian khổ
adjective /ˈɑːdjuəs/ an arduous journey across the Andes
assimilate
trở thành (hoặc làm cho ai đó trở thành) một phần của một cộng đồng, một đất nước thay vì là một nhóm riêng biệt; hòa nhập (làm cho ai đó hòa nhập)
verb /əˈsɪmɪleɪt/ New arrivals find it hard to assimilate.
at-risk
có nguy cơ cao, bị đe dọa
adjective /ətˈrɪsk/ Social services keep lists of at-risk children.
attainable
có thể đạt được
adjective /əˈteɪ.nə.bl̩/ attainable goals/objectives/targets
attention-grabbing
thu hút sự chú ý
adjective /əˈtenʃn ˈɡræbɪŋ/ an attention-grabbing scheme

Bình luận (0)