
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
unskilled không có chuyên môn/không giỏi, không cần chuyên môn |
adjective | /ʌnˈskɪld/ | unskilled manual workers | ![]() |
|
upbringing sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con) |
noun | /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ | to have had a sheltered upbringing | ![]() |
|
up to date cập nhật; có thông tin mới nhất |
adjective | /ˌʌptəˈdeɪt/ | We are keeping up to date with the latest developments. | ![]() |
|
vandalism sự phá hoại (những công trình văn hoá, công cộng) |
noun | /ˈvændəlɪzəm/ | an act of vandalism | ![]() |
|
versatile đa tài, đa năng |
adjective | /ˈvɜːsətaɪl/ | He's a versatile actor who has played a wide variety of parts. | ||
viable có tính khả thi |
adjective | /ˈvaɪəbl/ | a viable option/proposition | ![]() |
|
vivid sống động |
adjective | /ˈvɪvɪd/ | This is a vivid story about life and death. | ![]() |
|
vocational hướng nghiệp |
adjective | /vəʊˈkeɪʃənəl/ | vocational education/qualifications/training | ![]() |
|
volatile nhiều biến động; dễ trở nên xấu đi hay nguy hiểm hơn |
adjective | /ˈvɒlətaɪl/ | a highly volatile situation from which riots might develop | ![]() |
|
well-being tình trạng hạnh phúc/khỏe mạnh nói chung; phúc lợi |
noun | /ˈwelˌbiːɪŋ/ | emotional/physical/psychological well-being | ![]() |

Bình luận (0)