Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 581-590

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
translate
(được) biến/thay đổi thành một dạng thức mới
verb /trænzˈleɪt/ It's time to translate words into action.
trauma
chấn thương tâm lí, tổn thương
noun /ˈtrɔːmə/ the effects of trauma and stress on the body
traumatic
(gây) đau buồn
adjective /trɔːˈmætɪk/ a traumatic experience
treacherous
dối trá, xảo quyệt
adjective /ˈtretʃərəs/ He was weak, cowardly and treacherous.
trigger
nguyên nhân (của một phản ứng hay sự phát triển, đặc biệt là điều tồi tệ)
noun /ˈtrɪɡər/ The trigger for the strike was the closure of yet another factory.
trivial
không quan trọng/nghiêm trọng; tầm thường
adjective /ˈtrɪviəl/ a trivial detail
ubiquitous
có ở khắp nơi; rất phổ biến
adjective /juːˈbɪkwɪtəs/ the ubiquitous bicycles of university towns
undergo
trải qua
verb /ˌʌndəˈɡəʊ/ to undergo tests/trials/repairs
underline
nhấn mạnh, làm nổi bật điều gì
verb /ˌʌndəˈlaɪn/ The report underlines the importance of pre-school
unprecedented
chưa từng có/xảy ra trước đây
adjective /ʌnˈpresɪdəntɪd/ The situation is unprecedented in modern times.

Bình luận (0)