Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 571-580

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
tedious
nhàm chán
adjective /ˈtiːdiəs/ The journey soon became tedious.
temperament
khí chất, tính khí
noun /ˈtempərəmənt/ to have an artistic temperament
tertiary
(cấp độ, cấp bậc) thứ ba
adjective /ˈtɜːʃəri/ the tertiary sector (= the area of industry that deals with services rather than materials or goods)
threaten
đe doạ
verb /ˈθretən/ They broke my windows and threatened me
thrive
trở nên/tiếp tục thành công hoặc khỏe mạnh
verb /θraɪv/ New businesses thrive in this area.
time-consuming
tốn nhiều thời gian
adjective /ˈtaɪmkənˌsjuːmɪŋ/ a difficult and time-consuming process
tolerance
lòng khoan dung
noun /ˈtɒlərəns/ She had no tolerance for jokes of any kind.
tolerant
khoan dung; có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
adjective /ˈtɒlərənt/ He has a very tolerant attitude towards other religions.
trait
đức tính
noun /treɪt/ personality traits
transform
thay đổi hoàn toàn (vẻ bên ngoài/tính chất của điều gì theo chiều hướng tích cực)
verb /trænsˈfɔːm/ A new colour scheme will transform your bedroom.

Bình luận (0)