![](/img/tuvung/type6.png)
Nhận biết từ
![](/img/tuvung/type1.png)
Nghe phát âm
![](/img/tuvung/type2.png)
Trắc nghiệm phát âm
![](/img/tuvung/type3.png)
Trắc nghiệm hình ảnh
![](/img/tuvung/type4.png)
Điền từ
![](/img/tuvung/type5.png)
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
stunning ấn tượng, cuốn hút |
adjective | /ˈstʌnɪŋ/ | I saw a stunning woman at the party. | ![]() |
|
surround bao quanh |
verb | /səˈraʊnd/ | Tall trees surround the lake. | ![]() |
|
susceptible dễ bị (ảnh hưởng, tổn thương,...) |
adjective | /səˈseptəbl/ | He's highly susceptible to flattery. | ![]() |
|
sustainable bền vững, có thể kéo dài lâu được |
adjective | /səˈsteɪnəbl/ | sustainable economic growth | ![]() |
|
syllabus giáo trình, chương trình học |
noun | /ˈsɪləbəs/ | Read the syllabus before the first day of class. | ![]() |
|
tabloid báo "lá cải" (các bài viết ngắn với nhiều hình ảnh, thường về những người nổi tiếng) |
noun | /ˈtæblɔɪd/ | The story made the front page in all the tabloids. | ![]() |
|
tangible hữu hình, có thể nhìn thấy được |
adjective | /ˈtændʒəbl/ | tangible benefits/improvements/results, etc. | ![]() |
|
taxing vất vả, đòi hỏi sự cố gắng |
adjective | /ˈtæksɪŋ/ | a taxing job | ![]() |
|
deforestation sự phá rừng |
noun | /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ | Our goal is to halve deforestation by 2020 and end it entirely by 2030. | ![]() |
![](/upload/_default.png)
Bình luận (0)