Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
safeguard bảo vệ, giữ gìn |
verb | /ˈseɪfɡɑːd/ | to safeguard a person's interests | ||
salient quan trọng, nổi bật |
adjective | /ˈseɪliənt/ | She pointed out the salient features of the new design. | ||
sceptical hoài nghi, ngờ vực |
adjective | /ˈskeptɪkəl/ | I am sceptical about his chances of winning. | ||
setback cản trở, chướng ngại vật |
noun | /ˈsetbæk/ | The team suffered a major setback when their best player was injured. | ||
sibling anh (chị, em) ruột |
noun | /ˈsɪblɪŋ/ | squabbles between siblings | ||
sign language ngôn ngữ kí hiệu (dùng để giao tiếp với người khiếm thính) |
noun | /saɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ | American Sign Language is one of the most beautiful, yet misunderstood languages in the world. | ||
skip bỏ, bỏ qua |
verb | /skɪp/ | I often skip breakfast altogether. | ||
slender ít ỏi, nghèo nàn |
adjective | /ˈslendər/ | to win by a slender margin/majority | ||
slum khu nhà ổ chuột |
noun | /slʌm/ | a slum area | ||
slump sự sụt giảm đột ngột (giá, doanh số, giá trị...) |
noun | /slʌmp/ | a slump in profits |
Bình luận (0)