Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
render làm, khiến (ai lâm vào tình trạng nào) |
verb | /ˈrendər/ | to render something harmless/useless/ineffective | ||
renewable có thể tái tạo được |
adjective | /rɪˈnjuːəbl/ | renewable sources of energy such as wind and solar power | ||
resemblance sự giống nhau |
noun | /rɪˈzembləns/ | a striking/close/strong resemblance | ||
resent phẫn uất, không bằng lòng |
verb | resent | I deeply resented her criticism. | ||
to feel bitter or angry about something, especially because you feel it is unfair đề kháng; có sức chịu đựng |
adjective | /rɪˈzɪstənt/ | plants that are resistant to disease | ||
respiratory (thuộc về) hô hấp |
adjective | respiratory | the respiratory system | ||
revise ôn tập lại, xem lại |
verb | /rɪˈvaɪz/ | I spent the weekend revising for my exam. | ||
rewarding bổ ích, xứng đáng |
adjective | /rɪˈwɔːdɪŋ/ | a rewarding experience/job | ||
rivalry sự cạnh tranh, sự ganh đua |
noun | /ˈraɪ.vəl.ri/ | a fierce rivalry for world supremacy | ||
rocket tăng vọt |
verb | /ˈrɒkɪt/ | rocketing prices |
Bình luận (0)