Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 521-530

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
provoke
gây ra (một phản ứng/kết quả/...)
verb /prəˈvəʊk/ The announcement provoked a storm of protest.
punish
phạt, trừng phạt
verb /ˈpʌnɪʃ/ Those responsible for this crime will be severely punished.
questionable
đáng nghi ngờ
adjective /ˈkwestʃənəbl/ The conclusions that they come to are highly questionable.
rash
hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
adjective /ræʃ/ a rash young man
reckless
thiếu thận trọng, liều lĩnh
adjective /ˈrekləs/ He showed a reckless disregard for his own safety.
recreational
giải trí, có tính giải trí
adjective /ˌrekriˈeɪʃənl/ recreational activities/facilities
regulate
kiểm soát bằng cách dùng luật, luật pháp
verb /ˈreɡjəleɪt/ The activities of credit companies are regulated by law.
reinforce
ủng hộ thêm nữa, củng cố
verb /ˌriːɪnˈfɔːs/ The experience reinforced my sense of loss.
relaxing
thư giãn
adjective /rɪˈlæksɪŋ/ a relaxing evening with friends
relieve
làm khuây khỏa/làm giảm (lo âu, căng thẳng, cơn đau...)
verb /rɪˈliːv/ to relieve the symptoms of a cold

Bình luận (0)