Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 481-490

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
negative equity
tài sản âm, tài sản ròng có giá trị âm, vốn chủ sở hữu âm
noun /ˈneɡətɪv ˈekwəti/ How long can a company survive with negative equity and how long is this state permitted in the USA
niche
(thị trường) ngách (một nhóm người có chung một số đặc điểm hay sở thích mua sắm nào đó)
noun /niːʃ/ They spotted a niche in the market, with no serious competition.
nominal
trên danh nghĩa, hữu danh vô thực
adjective /ˈnɒmɪnəl/ Passengers were not happy with the nominal reduction in bus fares.
novice
người mới học, người chưa có kinh nghiệm
noun /ˈnɒvɪs/ I'm a complete novice at skiing.
nutrient
chất dinh dưỡng
noun /ˈnjuːtriənt/ a lack of essential nutrients
obey
vâng lời, tuân theo
verb /əʊˈbeɪ/ to obey a command/an order/rules/the law
oblivious
không chú ý đến
adjective /əˈblɪviəs/ He drove off, oblivious of the damage he had caused.
occupy
chiếm, chiếm giữ
verb /ˈɒkjʊpaɪ/ The bed seemed to occupy most of the room
onset
sự bắt đầu (đặc biệt của điều gì gây khó chịu)
noun /ˈɒnset/ the onset of disease/old age/winter
orbit
quỹ đạo
noun /ˈɔːbɪt/ the earth's orbit around the sun

Bình luận (0)